• n

    メタル
    きんぞく - [金属]
    phản ứng giữa kim loại và nước: 金属・水反応
    kim loaij hữu cơ: 有機金属(の)
    kết quả kinh doanh của các công ty trong ngành công nghiệp kim loại : 金属(業界[産業])の業績
    kim loại rắn hơn nhựa rất nhiều: 金属はプラスチックよりずっと強い
    kim loại yếu: もろい金属
    loại kim loại này: この種の金属
    thỏi kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X