• n

    きもの - [着物]
    Áo kimono đã cách điệu hóa và nhiều màu sắc: 色彩豊かで様式化した着物
    Cám ơn sự quan tâm của chị đối với áo kimono: 着物についてお問い合わせをありがとうございます
    Giá của áo kimono rất khác nhau, từ năm mươi nghìn yên đến một triệu yên tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như thiết kế, nhà thiết kế,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X