• n

    ぶっきょう - [仏経] - [PHẬT KINH]
    おきょう - [お経]
    đọc kinh Phật: お経を読む
    bằng giọng như đọc kinh Phật: お経を読むような調子で

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X