• adj

    ひどい - [酷い]
    vấp phải giai đoạn kinh khủng: ひどい目にあう
    はなはだしい - [甚だしい]
    nóng (lạnh ) kinh khủng: 甚だしい暑さ (寒さ )
    たいへん - [大変]
    すさまじい - [凄まじい]
    Hỏa hoạn khủng khiếp cùng với tiếng nổ như sấm đã xảy ra: 雷のような爆発と凄まじい火災を引き起こす
    Lái xe ô tô với tốc độ nhanh kinh khủng: 凄まじいスピードで車を運転する
    すごい - [凄い]
    Đó là 1 tai nạn khủng khiếp: あれはすごい事故だった.
    おそろしい - [恐ろしい]
    Những sự kiện kinh khủng cứ nối tiếp nhau xảy ra.: 恐ろしい事件が次々と起きた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X