• n

    きょうたん - [驚嘆]
    thành tựu đáng kinh ngạc: 驚嘆すべき偉業
    きょうたん - [驚嘆する]
    sự phát triển khiến người ta kinh ngạc: 発展ぶりは実に人を驚嘆させる
    ぎょうてん - [仰天する]
    kinh ngạc trước hành động của ai: (人)の行動に仰天する
    kinh ngạc trước tin đó: そのニュースに仰天する
    cực kỳ kinh ngạc: びっくり仰天する
    ぎょっとする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X