-
n
けんぶん - [見聞] - [KIẾN VĂN]
- Công dân có nhều kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết: 見聞の広い市民
- Bản ghi chép về kinh nghiệm bản thân: 見聞記
けいけん - [経験]
- kinh nghiệm một lần trong đời: 一生に一度の経験
- kinh nghiệm lâu năm tại phòng ban đó: その部門での長年の経験
- trải nghiệm đắng cay: 苦い経験
おぼえ - [覚え]
- Tôi cũng đã từng có kinh nghiệm tương tự.: 私にも同じような目にあった覚えがありますよ。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ