• n

    なれ - [慣れ]
    こころえ - [心得]
    けんぶん - [見聞] - [KIẾN VĂN]
    Công dân có nhều kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết: 見聞の広い市民
    Bản ghi chép về kinh nghiệm bản thân: 見聞記
    けいけん - [経験]
    kinh nghiệm một lần trong đời: 一生に一度の経験
    kinh nghiệm lâu năm tại phòng ban đó: その部門での長年の経験
    trải nghiệm đắng cay: 苦い経験
    おぼえ - [覚え]
    Tôi cũng đã từng có kinh nghiệm tương tự.: 私にも同じような目にあった覚えがありますよ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X