• n

    けいひ - [経費]
    Kinh phí cần thiết để ~: ~に必要な経費
    Kinh phí để cung cấp bảo hiểm y tế: 医療保険を提供するための経費

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X