• n

    けいか - [経過]
    へる - [経る]
    Trải qua một quá trình: ある過程を経る
    Kinh qua nhiều thăng trầm: さまざまな変遷を経る
    Trải qua quá trình điều tra.: 検査過程を経る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X