• n

    けん - [倹]
    けいざい - [経済]
    duy trì sự ổn định của kinh tế - tài chính: 経済・金融の安定を維持する
    đối ứng với việc thay đổi tình trạng kinh tế - tài chính: 経済・金融情勢の変化に対応する
    chính sách tuyển dụng lao động và nền kinh tế: 経済・雇用政策
    cống hiến to lớn vào việc phát triển kinh tế xã hội: 経済・社会開発に大きく貢献する
    けいざいてき - [経済的]
    đối ứng với thông tin xã hội, kinh tế: 経済的・社会的ニーズに対応する
    địa vị kinh tế và xã hội của nữ giới: 女性の経済的かつ社会的地位
    gánh vác sự sụp đổ của nền kinh tế: 経済的なダメージを背負う
    けんやく - [倹約]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X