• n

    ...です
    ...である
    ある - [在る]
    Chiếc hộp đó chiều ngang là 2 mét, chiều dọc là 3,5 m, chiều cao là 1m.: その箱は横が2メートル,縦が3.5メートル,深さが1メートルある。
    いらっしゃる
    Ông Oe đã được nhận giải Nobel văn học vào năm 1994 và là tác giả nổi tiếng tầm cỡ thế giới: 大江さんは1994年にノベル文学賞を受賞され、世界的に有名な作家でいらっしゃいます
    ございます - [ご座います]
    Xin chào, tôi là Smith. Sau khi chuông điện thoại kêu "Pit" thì hãy để lại tin nhắn: はい、スミスでございます。ピーッと鳴ったらメッセージをどうぞ
    Đây là công ty kỹ thuật Cosmos. Tôi có thể giúp gì cho ngài ạ?: コスモス・テクでございます。ご用件をおうかがいします
    Đây là công ty tư vấn hoạt động. Tôi có thể giúp
    ございる - [ご座居る]
    ござる - [ご座る] - [TỌA]
    である
    でございます
    です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X