• v

    あう - [合う]
    Chúng tôi thường trao đổi cho nhau thiệp giáng sinh.: 私たちはいつもクリスマスカードを出し合っています。
    Các hội viên của câu lạc bộ thường xuyên giữ liên lạc với nhau.: クラブの会員は常に連絡を取り合っている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X