• v

    そろえる - [揃える]
    Các em học sinh đồng ca bài hát của trường.: 生徒達は声をそろえて校歌を歌った.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X