• v

    そこねる - [損ねる]
    そこなう - [損なう]
    そこなう - [損う]
    くるしめる - [苦しめる]
    いためる - [痛める]
    Tôi bị ngã làm tay phải đau nên không thể viết được.: 転んで右手を痛めたため字を書けません。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X