• v

    ふしょう - [負傷する]
    làm bị thương ở chân: 足を負傷する
    そこねる - [損ねる]
    そこなう - [損なう]
    そこなう - [損う]
    けがをさせる
    きずをさせる - [傷をさせる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X