• v

    こうか - [硬化する]
    かためる - [固める]
    làm cứng bằng cách phơi khô: ~を干し固める
    làm cứng bằng thạch cao: ~を石膏で固める
    làm cứng bằng xi măng: ~をセメントで固める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X