• v, exp

    げきちん - [撃沈する]
    Đánh đắm (làm chìm) tàu bằng thủy lôi: 魚雷で撃沈する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X