• v, exp

    あからめる - [赤らめる]
    Cô ấy đỏ mặt mỗi khi nghe mọi người nói chuyện về mình.: 自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる
    Nó chẳng thấy ngượng ngùng gì khi làm vấy bẩn bằng bút mực hỏng: ペンは失敗してシミを作っても、顔を赤らめることはない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X