• exp

    おまけに - [お負けに]
    Anh ấy đã làm cho thân thể của anh ấy trở nên tồi tệ: 彼はおまけに身体を悪くした

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X