• v

    よごす - [汚す]
    むしばむ - [蝕む]
    みだす - [乱す]
    làm hỏng (làm trục trặc): 〔計画などを〕乱す
    そんずる - [損ずる]
    しそんじる - [し損ずる]
    Nhanh chóng làm hỏng việc.: 急いては事を し損ずる
    こわす - [壊す]
    きずつける - [傷付ける]

    Tin học

    ばける - [化ける]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X