• v

    きがねする - [気兼ねする]
    làm khách về việc gì: ~するのに気兼ねする
    えんりょする - [遠慮する]
    きがね - [気兼ね]
    đừng làm khách, kể cho tớ nghe tất cả mọi chuyện đi: 気兼ねせずに何でも言ってください
    きがね - [気兼ね]
    vì ở nhà chú nên chẳng cần làm khách: おじさんのうちだから気兼ねしないでいいよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X