• v

    ほす - [干す]
    しおれる - [萎れる]
    かんそうする - [乾燥する]
    làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾燥する
    độ ẩm thấp (không cao) vào mùa đông sẽ làm khô da: 冬の低温時には、肌が乾燥することがあります

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X