• v

    なやます - [悩ます]
    làm khổ tâm: 心を悩ます
    くるしめる - [苦しめる]
    làm học sinh phải suy nghĩ vất vả bằng câu hỏi khó: 難問で学生を ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X