• n

    かいじゅう - [懐柔]
    biểu thị thái độ hòa giải (làm lành) với ai đó: ~に対して懐柔的態度をとる
    tiếp cận hơn nữa với mục đích hòa giải (làm lành): もっともっと懐柔的にアプローチする
    かいじゅう - [懐柔する]
    xoa dịu (làm lành với) ai đó bằng vật chất (cách hối lộ): 人を賄賂で懐柔する
    với giọng hòa giải (làm lành): 懐柔するような響きがある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X