• v

    もらす - [漏らす]
    あばく - [暴く]
    bức thư này làm lộ rõ chỗ ở của họ: この手紙は彼らの居場所を暴くものだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X