• v

    うっとりさせる
    Làm mê mẩn con tim của ai: ~の心をうっとりさせる
    bị dáng vẻ đẹp trai của ai đó làm cho mê mẩn: ルックスの良さで(人)をうっとりさせる
    tỏa ra hương thơm làm say đắm (làm mê mẩn) lòng người: 人をうっとりさせるような香りを放つ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X