• v

    つよめる - [強める]
    Tăng mạnh sức viện trợ đến~: ~への支援を強める
    Làm mạnh nhu cầu mong muốn~: ~したいという要求を強める
    Làm mạnh sự ảnh hưởng của con người đối với việc~.: ~としての(人)の影響力を強める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X