• v

    ふんしつする - [紛失する]
    làm mất sách thư viện: 図書館の本を紛失した
    つぶす - [潰す]
    Do bị cảm nên tôi đã bị mất giọng.: ひどい風で声を潰してしまった。
    Tôi làm việc chăm chỉ để không làm mất thể diện của người tiến cử mình.: 私は推薦者の顔を潰さないようまじめに働いています。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X