• v, exp

    あっといわせる - [あっと言わせる] - [NGÔN]
    Trẻ con lớn nhanh khiến người ta ngạc nhiên: 世間をあっと言わせるもの
    Công nghệ phát triển nhanh một cách thán phục: あっと言わせるテクノロジー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X