• v

    しずめる - [鎮める]
    Anh ấy uống aspirin để làm ngớt cơn đau đầu khủng khiếp.: 彼はひどい頭痛を鎮めるためにアスピリンを飲んだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X