• v

    はやめる - [速める]
    はやめる - [早める]
    đẩy nhanh thời kì dùng thuốc đó: その薬物の服用の時期を早める
    đẩy nhanh cuộc thảo luận về việc chính thức hóa quan hệ bang giao giữa hai nước: ~との国交正常化交渉を早める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X