• adj

    おざなり - [お座成り]
    anh ta lau nhà qua loa: 彼はおざなりなやり方で、部屋を掃除した
    thảo luận qua loa: おざなりな議論
    chào hỏi qua loa: おざなりな敬礼

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X