-
v
かいめい - [解明] - [GiẢi MiNH]
- chưa được làm rõ lắm: あまり解明されていない
- có nhiều điều bí ẩn chưa được làm sáng tỏ (làm rõ): 解明されていない多くの謎
- vị nào có thể làm sáng tỏ (làm rõ) giúp tôi câu hỏi này được nhỉ?: この疑問をどなたか解明していただけませんか?
きゅうめい - [究明]
- làm rõ về vụ việc nhận hối lộ: 贈収賄事件の究明
- Tiến hành thẩm vấn để điều tra làm rõ về cái chết của ai đó: (人)の死因究明のために審問を開く
- Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật): 真相究明のため独自調査を行う
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ