• v

    みわける - [見分ける]
    たしかめる - [確かめる]
    làm rõ ý đồ: 意向を ~
    しゃくめい - [釈明する]
    あかす - [明かす]
    かいめい - [解明] - [GiẢi MiNH]
    chưa được làm rõ lắm: あまり解明されていない
    có nhiều điều bí ẩn chưa được làm sáng tỏ (làm rõ): 解明されていない多くの謎
    vị nào có thể làm sáng tỏ (làm rõ) giúp tôi câu hỏi này được nhỉ?: この疑問をどなたか解明していただけませんか?
    きゅうめい - [究明]
    làm rõ về vụ việc nhận hối lộ: 贈収賄事件の究明
    Tiến hành thẩm vấn để điều tra làm rõ về cái chết của ai đó: (人)の死因究明のために審問を開く
    Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật): 真相究明のため独自調査を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X