• v

    くるわす - [狂わす]
    làm hỏng toàn bộ kế hoạch (làm kế hoạch bị rối loạn): 計画全体を狂わす
    làm quá trình quyết định bị rối loạn: 判断を狂わす
    くずす - [崩す]
    làm rối loạn hàng ngũ: 列を崩す

    Kỹ thuật

    トラブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X