• v

    すます - [澄ます]
    じょうか - [浄化する]
    làm sạch nước bẩn: 汚水を浄化する
    さらう - [浚う]
    きれいにそうじする - [きれいに掃除する]
    きれいにする
    きよめる - [清める]
    Dù có mặc áo cà sa thì cũng không rửa sạch được một linh hồn tội lỗi.: 聖職者の衣を着ても、汚れた魂を清めることはできない。
    きよめ - [清め] - [THANH]
    Hãy để mọi người làm sạch mình trước cánh cửa của chính họ: すべての人をしてまず彼自身のドアの前を清めさせよ。/頭のハエを追え
    gió làm sạch lúa mì, lời giáo huấn thanh tẩy linh hồn.: 小麦は風で清められ、魂はいさめで清められる。
    かたづける - [片付ける]

    Tin học

    クリア

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X