• v

    そこねる - [損ねる]
    そこなう - [損なう]
    Làm tổn hại nghiêm trọng đến niềm tin của khách hàng trong~: ~への消費者の信頼を大きく損なう
    Làm tổn hại đến hòa bình và ổn định của ~: ~の平和と安定を損なう
    そこなう - [損う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X