• v

    きずつける - [傷つける]
    Tôi đã làm tổn thương cô ấy.: 私は彼女を傷つけた。
    がい - [害する]
    làm tổn thương tình cảm của ai đó: (人の感情を)害する
    いためる - [傷める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X