• n

    くらいどり - [位取り]
    có thể nhầm việc làm tròn số: 位取りを間違える
    cơ số làm tròn: 位取り基数
    phương pháp làm tròn số: 位取り表現法
    くらいどりする - [位取りする]
    ふさぐ - [塞ぐ]
    làm tròn trách nhiệm: 責めをふさぐ

    Tin học

    ししゃごにゅう - [四捨五入]
    まるめ - [丸め]
    まるめる - [丸める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X