• v

    てっていする - [徹底する]
    làm triệt để trách nhiệm giải trình của chính phủ liên quan đến công chúng: 政府の国民に対する説明責任を徹底する
    tiến hành triệt để quản lý chất lượng: 品質管理を徹底する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X