• v

    はたらく - [働く]
    Bố tôi làm việc suốt từ sáng đến tối: 父は朝から晩まで働いている。
    つとめる - [努める]
    làm việc cho chính phủ: 政府につとめる
    つとめる - [勤める]
    làm việc tại ngân hàng: 銀行に ~
    たずさわる - [携わる]
    きんむ - [勤務する]
    làm việc ~ năm với tư cách là một nhân viên văn phòng ở công ty thương mại XYZ: XYZ商事で事務職員として_年間勤務する
    làm việc cả ngày ở ~: ~に全日勤務する
    làm việc ở Bộ ngoại giao: 外務省に勤務する
    かどうする - [稼働する]
    hoạt động (làm việc) liên tục: 続けて稼働する
    làm việc (hoạt động) 24 giờ 1 ngày: 1日24時間体制で稼働する
    かどう - [稼働]
    nhân lực tham gia làm việc: 稼働人口
    きんろう - [勤労]
    ai đó có nguyện vọng (mong muốn) được lao động (làm việc) lớn hơn bất cứ ai đã từng gặp: (人)がこれまでに会った誰よりも勤労意欲がある
    người lao động có mong muốn được làm việc: 勤労意欲のある労働者
    しごとをする - [仕事をする]

    Kỹ thuật

    レーバ
    ワーキング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X