-
v
きんむ - [勤務する]
- làm việc ~ năm với tư cách là một nhân viên văn phòng ở công ty thương mại XYZ: XYZ商事で事務職員として_年間勤務する
- làm việc cả ngày ở ~: ~に全日勤務する
- làm việc ở Bộ ngoại giao: 外務省に勤務する
かどうする - [稼働する]
- hoạt động (làm việc) liên tục: 続けて稼働する
- làm việc (hoạt động) 24 giờ 1 ngày: 1日24時間体制で稼働する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ