• v

    みだす - [乱す]
    làm xáo trộn không khí bình yên trong gia đình: 家庭の平和を乱す
    ごちゃごちゃする
    ゴチャゴチャする
    tài liệu bị làm xáo trộn lung tung cả lên: 書類がゴチャゴチャだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X