• v

    なす - [成す]
    なしとげる - [成し遂げる]
    できあがる - [出来上がる]
    すいこうする - [遂行する]
    うちあげる - [打ち上げる]
    Đến mười giờ, tôi làm xong việc nhổ cỏ dại xung quanh nhà: 10時までに家の周りの雑用を打ち上げた
    Chúng tôi phải làm xong bài tập về nhà vào lúc sáu giờ: 私たちは6時までに宿題を打ち上げなければならない
    あげる - [上げる]

    Kỹ thuật

    コンプリート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X