• adj

    すこやか - [健やか]
    tinh thần lành mạnh: ~ な精神
    けんぜん - [健全]
    giải trí lành mạnh: ~ な娯楽
    けんじつ - [堅実]
    lối sống lành mạnh: 堅実なライフスタイル
    けんこう - [健康]
    けんぜん - [健全]
    Sự lành mạnh về cả thể chất và tâm hồn: 心身の健全

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X