• n

    トランプ
    てふだ - [手札] - [THỦ TRÁT]
    đừng cho ai xem lá bài của mình: 手札を見せないようにする
    vứt lá bài đi: 手札を捨てる
    かるた
    カード
    Thế thì hãy lật 2 tấm bài lên đi. Không được. Không được. Giữ không được à? Lá bài gì vậy?: じゃあ2枚めくって。ダメ、ダメ。持ってっちゃダメなの。何のカード?
    mẹ sẽ rút một lá bài nên con xoè bài ra đi : ママがカード1枚取るから、ちゃんと広げてよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X