• n

    こうよう - [黄葉]
    lá cây chuyển sang màu vàng: 黄葉した葉
    mùa cây lá đỏ: 黄葉の季節
    かれは - [枯葉]
    かれは - [枯れ葉]
    Lá vàng rơi lả tả trên hè phố: 舗道に枯れ葉をまき散らす
    Dùng một lượng lớn lá vàng: 枯れ葉剤の大量使用
    Ngọn núi lúc chiều muộn nhuộm một màu lá vàng: 枯れ葉色に染まったよいの山

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X