• adv

    ことこと
    かちっと
    カチッ
    かたかた
    カタカタ
    phát ra âm thanh lách cách: カタカタ[ガタンゴトン]という音(を立てる)
    đồ chơi vừa đi vừa phát ra âm thanh lách cách: カタカタと音を立てて進む〔オモチャなどが〕
    カシャッ
    がちゃり
    xích tay kêu lách cách: 手錠が―とかかる
    ガラガラ
    がらがら
    バタバタ
    バタバタする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X