• v

    ビジネスマン
    ハンドル
    そうじゅう - [操縦する]
    しょうにん - [商人]
    こぐ - [漕ぐ]
    lái ca-no: カヌーを漕ぐ
    lái thuyền cho chạy với tốc độ nhanh hơn~: ~より速くボートを漕ぐ
    うんてん - [運転する]
    Nếu uống dù chỉ một chút rượu, anh cũng không được lái xe.: 少しでもアルコールを飲んだら運転してはいけません。
    ライド

    Kỹ thuật

    ステア
    ドライブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X