• n, exp

    アウトドライブ
    Vì tôi lái xe quá tốc độ nên bị cảnh sát phạt: 私はアウトドライブをしたか警察に処罰された

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X