• n

    ちょっと
    チップ
    khoai tây lát rán giòn: ポテト ~
    スライス
    あとで - [後で]
    しく - [敷く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X