• adj

    ずるがしこい - [狡賢い]
    ずるがしこい - [ずる賢い]
    Việc bắt giữ một kẻ láu cá thì cần phải có óc suy đoán tốt: ずる賢い者を捕まえるにはその倍の頭が要る
    ずるい - [狡い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X