• n

    やしき - [屋敷]
    ビルデング
    パレス
    との - [殿] - [ĐIỆN]
    Lâu đài với đầy châu báu.: 宝物殿
    でんどう - [殿堂] - [ĐIỆN ĐƯỜNG]
    Anh ấy là người Mỹ gốc Phi đầu tiên được bước vào tòa lâu đài Rodeo (trong nước Mỹ).: 彼が(アメリカ国内)ロデオの殿堂入りした最初のアフリカ系アメリカ人であった
    でんしゃ - [殿舎] - [ĐIỆN XÁ]
    でんかく - [殿閣] - [ĐIỆN CÁC]
    しろ - [城]
    じょうかく - [城郭]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X